Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "kế hoạch" 1 hit

Vietnamese kế hoạch
button1
English Nounsplan
Example
lên kế hoạch cho cuối tuần
make plans for the weekend

Search Results for Synonyms "kế hoạch" 5hit

Vietnamese lên kế hoạch
button1
English Verbsmake a plan
Example
lên kế hoạch cho tương lai
plan for the future
Vietnamese bộ kế hoạch và đầu tư
button1
English Nouns
Vietnamese ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
button1
English Nouns
Vietnamese sở kế hoạch và đầu tư
button1
English Nouns
Vietnamese giám đốc sở kế hoạch và đầu tư
button1
English Nouns

Search Results for Phrases "kế hoạch" 20hit

lên kế hoạch cho cuối tuần
make plans for the weekend
lên kế hoạch cho tương lai
plan for the future
phát biểu về kế hoạch năm sau
Announcing plans for next year
Công ty chấp nhận kế hoạch.
The company approves the plan.
lập kế hoạch/lên kế hoạch
make a plan
cản trở kế hoạch
thwart plans
Chúng tôi lập kế hoạch lái xe an toàn.
We make a safe driving plan.
Chúng tôi họp bàn kế hoạch.
We have a meeting about the plan.
Công ty có kế hoạch liên doanh.
The company plans a joint venture.
Họ thỏa hiệp về kế hoạch.
They compromise on the plan.
Công ty sẽ triển khai kế hoạch mới.
The company will implement a new plan.
Đây là kế hoạch lâu dài.
This is a long-term plan.
Vì thí nghiệm thất bại nên kế hoạch phải dừng lại.
Because the experiment failed, the plan had to be stopped.
Kế hoạch này rất khả thi.
This plan is very feasible.
Tôi đang thực hiện một kế hoạch tuyệt vời
I’m working on a wonderful plan.
Anh ấy đang lập kế hoạch tài chính cho tương lai.
He is making a financial plan for the future.
Anh ta điều chỉnh kế hoạch.
He adjusted the plan.
Chính quyền đang xem xét kế hoạch.
The government is reviewing the plan.
Mọi người đều đồng tình với kế hoạch.
Everyone agreed with the plan.
Bản kế hoạch này chưa hoàn chỉnh.
This plan is not complete yet.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z